Kết Hợp Lá Bài Lenormand Ship với Những Lá Bài Khác
Những cách kết hợp các giữa lá bài Lenormand Ship (3) với các lá bài khác như dưới đây sẽ không thể đầy đủ hết mọi khía cạnh. Khi bạn càng tiếp xúc nhiều với bài tiên tri Lenormand, thì bạn sẽ nhận thấy danh sách này chẳng bao giờ kết thúc. Tuy rằng có những ý nghĩa đã “thành khuôn khổ” theo truyền thống, nhưng bạn vẫn có thể thấy rằng luôn có những trường hợp ngoại lệ theo thời gian. Vì thế, danh sách này chỉ giúp cho bạn phần nào trong việc kiến giải những lá bài bói Lenormand và cách kết hợp của lá bài Ship với những lá khác.
Ship + Rider
(3) + (1) |
Tin tức từ phương xa, tin về một chuyến đi |
Ship + Clover
(3) + (2) |
Chuyến đi may mắn, chuyến đi đánh bạc |
Ship + House
(3) + (4) |
Chuyến đi trở về nhà, ngôi nhà trên thuyền, di cư/di trú |
Ship + Tree
(3) + (5) |
Cuộc hành trình dài, say sóng |
Ship + Clouds
(3) + (6) |
Một chuyến đi bất định |
Ship + Snake
(3) + (7) |
Chuyến đi với một người phụ nữ, vấn đề với một chuyến đi |
Ship + Coffin
(3) + (8) |
Hủy chuyến đi |
Ship + Bouquet
(3) + (9) |
Chuyến đi vui vẻ |
Ship + Scythe
(3) + (10) |
Chuyến đi bất ngờ, tai nạn |
Ship + Whip
(3) + (11) |
Chuyến đi rắc rối, một chuyến đi năng động (như là đi xe đạp du lịch) |
Ship + Birds
(3) + (12) |
Bàn bạc về một chuyến đi |
Ship + Child
(3) + (13) |
Khởi đầu mới vào một cuộc hành trình, khởi sự kinh doanh, đứa bé ngoại sinh |
Ship + Fox
(3) + (14) |
Chuyến đi công tác, người làm trong ngành du lịch, mê đắm trong một chuyến đi |
Ship + Bear
(3) + (15) |
Đầu tư nước ngoài, tiền chuyển khoản, thành công về mặt tài chính |
Ship + Stars
(3) + (16) |
Chuyến đi thơ mộng, đầy hứa hẹn |
Ship + Stork
(3) + (17) |
Thay đổi nơi cư trú, một chuyến đi mang lại sự thay đổi |
Ship + Dog
(3) + (18) |
Đi du lịch với một người bạn, người bạn từ nước khác |
Ship + Tower
(3) + (19) |
Đi du lịch một mình, chuyến đi liên quan đến chính phủ, chính phủ nước ngoài |
Ship + Garden
(3) + (20) |
Đi du lịch tới một sự kiện, nước ngoài , chuyến du lịch quốc tế |
Ship + Mountain
(3) + (21) |
Chuyến đi bị trễ hoặc bị hoãn, một chuyến đi tới vùng núi |
Ship + Crossroad
(3) + (22) |
Hai chuyến đi, quyết định về một chuyến đi, thay đổi máy bay/tàu/xe lửa |
Ship + Mice
(3) + (23) |
Chuyến đi căng thẳng, vấn đề máy móc, chuyến đi bị hủy bỏ |
Ship + Heart
(3) + (24) |
Tuần trăng mật, chuyến đi với người yêu, cuộc tẩu thoát lãng mạn |
Ship + Ring
(3) + (25) |
Tuần trăng mật, đám cưới ở nước ngoài, hợp đồng thương mại quốc tế |
Ship + Book
(3) + (26) |
Chuyến đi du học, chuyến đi bí mật, hộ chiếu |
Ship + Letter
(3) + (27) |
Tin từ phương xa, vé máy bay/xe lửa/tàu, thông tin về một chuyến đi |
Ship + Man
(3) + (28) |
Người nước ngoài, người du lịch, người làm việc trên tàu hay trong ngành du lịch |
Ship + Woman
(3) + (29) |
Người nước ngoài, người du lịch, người làm việc trên tàu hay trong ngành du lịch |
Ship + Lily
(3) + (30) |
Người nước ngoài lớn tuổi, du lịch cao cấp, chuyến đi nghỉ dưỡng, chuyến đi mùa đông, phiêu lưu tình dục |
Ship + Sun
(3) + (31) |
Chuyến đi mùa hè, sa mạc hoặc miền nhiệt đới, chuyến đi thành công, một cuộc thỏa thuận kinh doanh thành công |
Ship + Moon
(3) + (32) |
Chuyến đi vào ban đêm, chuyến đi lãng mạn |
Ship + Key
(3) + (33) |
Chuyến đi quan trọng, chuyến đi chắc chắn xảy ra, thành công trong kinh doanh |
Ship + Fish
(3) + (34) |
Chuyến đi câu cá, tiền đến, đối tác kinh doanh |
Ship + Anchor
(3) + (35) |
Chuyến đi dài, đến nơi, du lịch trên biển, công việc liên quan đến tàu thuyền hoặc du lịch |
Ship + Cross
(3) + (36) |
Chuyến đi định mệnh, cuộc hành hương |
Tham khảo ý nghĩa lá bài Lenormand Ship (3)